Conus muriculatus

Conus muriculatus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
Liên họ (superfamilia)Conoidea
(không phân hạng)nhánh Caenogastropoda
nhánh Hypsogastropoda
nhánh Neogastropoda
Họ (familia)Conidae
Phân họ (subfamilia)Coninae
Chi (genus)Conus
Loài (species)C. muriculatus
Danh pháp hai phần
Conus muriculatus
Sowerby II, 1833[1]
Danh pháp đồng nghĩa[2]
Danh sách
  • Conus muriculatus var. laevigata G. B. Sowerby II, 1833
  • Conus sugillatus Reeve, 1844
  • Conus (Kermasprella) muriculatus laevigata (f) Sowerby, G.B. I & II, 1833
  • Lividoconus muriculatus G. B. Sowerby II, 1833

Conus muriculatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[2]

Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.

Miêu tả

[sửa | sửa mã nguồn]

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Sowerby (ii), G. B. Jr., 1833. The Conchological Illustrations.
  2. ^ a b Conus muriculatus G. B. Sowerby II, 1833. World Register of Marine Species, truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2011.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Conus muriculatus tại Wikimedia Commons