Conus pulicarius | |
---|---|
Apetural (left) and abapertural (right) views of vỏ ốc Conus pulicarius | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. pulicarius |
Danh pháp hai phần | |
Conus pulicarius Hwass in Bruguière, 1792 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Conus fustigatus Hwass in Bruguière, 1792 Cucullus punctulatus Röding, 1798 |
Conus pulicarius là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Tư liệu liên quan tới Conus pulicarius tại Wikimedia Commons