Diaethria astala | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Biblidinae |
Chi (genus) | Diaethria |
Loài (species) | D. astala |
Danh pháp hai phần | |
Diaethria astala (Guérin-Méneville, 1844) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Diaethria astala là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Loài này có ở México to Colombia.
Ấu trùng ăn Serjania, Paullinia và Cardiospermum species.