Drilliola loprestiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Borsoniidae |
Chi (genus) | Drilliola |
Loài (species) | D. loprestiana |
Danh pháp hai phần | |
Drilliola loprestiana (Calcara, 1841)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Drilliola loprestiana là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Borsoniidae.[2]