Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 25 tháng 2, 1988 | ||
Nơi sinh | Miskolc, Hungary | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 77 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2003 | Diósgyőr | ||
2003–2007 | Ferencváros | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2011 | Ferencváros | 51 | (3) |
2009 | → Vecsés (mượn) | 14 | (2) |
2011 | → Vasas (mượn) | 14 | (0) |
2011–2012 | Vasas | 16 | (3) |
2012 | Ferencváros | 9 | (1) |
2012– | Paks | 124 | (7) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | U-21 Hungary | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 9 năm 2010 |
Dávid Kulcsár (sinh 25 tháng 2 năm 1988 ở Miskolc) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Paksi SE.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ferencváros | |||||||||||
2006–07 | 5 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 5 | 0 | |
2007–08 | 15 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 15 | 2 | |
2008–09 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | – | – | 9 | 0 | |
2009–10 | 22 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | – | – | 29 | 1 | |
2010–11 | 7 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | – | – | 11 | 1 | |
2011–12 | 9 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | – | – | 13 | 1 | |
Tổng | 60 | 4 | 7 | 0 | 15 | 1 | 0 | 0 | 82 | 5 | |
Vecsés | |||||||||||
2008–09 | 14 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 14 | 2 | |
Tổng | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 2 | |
Vasas | |||||||||||
2010–11 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 14 | 0 | |
2011–12 | 16 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | – | – | 20 | 3 | |
Tổng | 30 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 34 | 3 | |
Paks | |||||||||||
2012–13 | 16 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | – | – | 23 | 1 | |
2013–14 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 4 | 0 | |
2014–15 | 25 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | – | – | 33 | 0 | |
2015–16 | 32 | 1 | 1 | 0 | – | – | – | – | 33 | 1 | |
2016–17 | 30 | 3 | 1 | 0 | – | – | – | – | 31 | 3 | |
2017–18 | 18 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | 19 | 2 | |
Tổng | 124 | 7 | 6 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 143 | 7 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 228 | 16 | 15 | 0 | 30 | 1 | 0 | 0 | 273 | 17 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.