Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | János Csaba Hahn | ||
Ngày sinh | 15 tháng 3, 1995 | ||
Nơi sinh | Szekszárd, Hungary | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2012 | Paks | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2013 | Paks | 3 | (0) |
2013–2014 | Puskás | 0 | (0) |
2014– | Paks | 199 | (57) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2019 | U-18 Hungary | 1 | (0) |
2021– | Hungary | 7 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11, 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 11, 2021 |
János Hahn (sinh 15 tháng 3 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Paksi SE.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Paks | |||||||||||
2012–13 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | – | – | 9 | 0 | |
2014–15 | 22 | 1 | 1 | 0 | 7 | 0 | – | – | 30 | 1 | |
2015–16 | 29 | 7 | 1 | 0 | – | – | – | – | 30 | 7 | |
2016–17 | 30 | 6 | 2 | 1 | – | – | – | – | 32 | 7 | |
2017–18 | 30 | 5 | 3 | 0 | – | – | – | – | 33 | 5 | |
2018–19 | 31 | 9 | 4 | 2 | – | – | – | – | 35 | 11 | |
2019–20 | 30 | 7 | 4 | 3 | – | – | – | – | 34 | 10 | |
2020–21 | 26 | 22 | 1 | 2 | – | – | – | – | 10 | 11 | |
Tổng | 184 | 44 | 18 | 8 | 11 | 0 | 0 | 0 | 213 | 52 | |
Puskás | |||||||||||
2013–14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | – | 2 | 0 | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 184 | 44 | 18 | 8 | 13 | 0 | 0 | 0 | 215 | 52 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 7 tháng 10 năm 2020.