Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | János Szabó | ||
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1989 | ||
Nơi sinh | Szekszárd, Hungary | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí |
Tiền vệ phòng ngự Trung vệ Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008– | Paks | 188 | (10) |
2011–2012 | → Siófok (mượn) | 10 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-20 Hungary | 20 | (0) |
2009–2010 | U-21 Hungary | 15 | (0) |
2014– | Hungary | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 11, 2017 |
János Szabó (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1989 ở Szekszárd, Hungary) là một cầu thủ bóng đá Hungary, chơi ở vị trí hậu vệ.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Paks | |||||||||||
2007–08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | – | – | 6 | 0 | |
2008–09 | 13 | 1 | 2 | 1 | 10 | 1 | – | – | 25 | 3 | |
2009–10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | – | – | 25 | 0 | |
2010–11 | 15 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | – | – | 27 | 0 | |
2011–12 | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0 | |
2012–13 | 25 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | – | – | 32 | 0 | |
2013–14 | 26 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | – | – | 33 | 2 | |
2014–15 | 7 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 7 | 0 | |
2015–16 | 30 | 1 | 0 | 0 | – | – | – | – | 30 | 1 | |
2016–17 | 19 | 3 | 2 | 0 | – | – | – | – | 21 | 3 | |
2017–18 | 19 | 4 | 1 | 0 | – | – | – | – | 20 | 4 | |
Tổng | 188 | 10 | 10 | 1 | 43 | 2 | 1 | 0 | 242 | 15 | |
Siófok | |||||||||||
2011–12 | 10 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | – | 12 | 2 | |
Tổng | 10 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 198 | 12 | 10 | 1 | 45 | 2 | 1 | 0 | 254 | 17 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
2011-2012