Manulea palliatella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Manulea |
Loài (species) | M. palliatella |
Danh pháp hai phần | |
Manulea palliatella (Scopoli, 1763) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Manulea palliatella là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở miền nam và Trung Âu.
Sải cánh dài 32–36 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Trinia glauca và Aster linosyris.