Enoplognatha marmorata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theridiidae |
Chi (genus) | Enoplognatha |
Loài (species) | E. marmorata |
Danh pháp hai phần | |
Enoplognatha marmorata (Hentz, 1850) |
Enoplognatha marmorata là một loài nhện trong họ Theridiidae.[1]
Loài này thuộc chi Enoplognatha. Enoplognatha marmorata được Nicholas Marcellus Hentz miêu tả năm 1850.