Eumetula bouvieri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Triphoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Cerithiopsidae |
Chi (genus) | Eumetula |
Loài (species) | E. bouvieri |
Danh pháp hai phần | |
Eumetula bouvieri (Dautzenberg & Fischer H., 1896) |
Eumetula bouvieri là một loài ốc biển, động vật chân bụng trong họ Cerithiopsidae, được tìm thấy ở các vùng nước thuộc châu Âu. Nó được mô tả bởi Dautzenberg and Fischer H., năm 1896.[1]