Eumetula michaelseni | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Triphoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Cerithiopsidae |
Chi (genus) | Eumetula |
Loài (species) | E. michaelseni |
Danh pháp hai phần | |
Eumetula michaelseni (Strebel, 1905) |
Eumetula michaelseni là một loài ốc biển, động vật chân bụng trong họ Cerithiopsidae. Nó được Strebel mô tả năm 1905.[1]
Chiều dài tối đa của vỏ ốc được ghi nhận là 4,4 mm.[2]
Độ sâu tối thiểu được ghi nhận là 0 m.[2] Độ sâu tối đa được ghi nhận là 96 m.[2]