Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Eupithecia yangana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. yangana |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia yangana Dognin 1899[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eupithecia yangana là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.[2]
|accessdate=
(trợ giúp)