Gibbula leucophaea

Gibbula leucophaea
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
(không phân hạng)clade Vetigastropoda
Liên họ (superfamilia)Trochoidea
Họ (familia)Trochidae
Phân họ (subfamilia)Trochinae
Chi (genus)Gibbula
Loài (species)G. leucophaea
Danh pháp hai phần
Gibbula leucophaea
(Philippi, 1836)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Gibbula adansonii var. adriatica (Philippi, 1836)
  • Gibbula delicata Coen 1937
  • Trochus cinerascens Anton 1839
  • Trochus euxinicus Andrzeiewsky 1837
  • Trochus leucophaeus Philippi 1836 (original description)

Gibbula leucophaea là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]

Miêu tả

[sửa | sửa mã nguồn]

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Gibbula leucophaea tại Wikimedia Commons