Gibbula | |
---|---|
Năm cá thể Gibbula divaricata còn sống | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Cantharidinae |
Chi (genus) | Gibbula Risso, 1826[1] |
Loài điển hình | |
Trochus magus Linnaeus, C., 1758 | |
Species | |
Xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Gibbula là một chi ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn.[2]
Các loài trong chi Gibbula gồm có[3][4][5].