Hyloxalus pulchellus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Hyloxalus |
Loài (species) | H. pulchellus |
Danh pháp hai phần | |
Hyloxalus pulchellus (Jiménez de la Espada, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hyloxalus pulchellus là một loài ếch thuộc họ Dendrobatidae. Loài này có ở Colombia và Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.