Hyloxalus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Hyloxalus Jiménez de la Espada, 1870 |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cryptophyllobates |
Hyloxalus là một chi động vật lưỡng cư trong họ Dendrobatidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 50 loài và 24% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[1]