Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lajos Bertus | ||
Ngày sinh | 26 tháng 9, 1990 | ||
Nơi sinh | Kecskemét, Hungary | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2007 | Kecskemét | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2013 | Kecskemét | 58 | (6) |
2013–2014 | Puskás | 7 | (0) |
2014– | Paks | 115 | (10) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-21 Hungary | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 10 năm 2011 |
Lajos Bertus (sinh 26 tháng 9 năm 1990 ở Kecskemét) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Ferenc Puskás Football Academy.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kecskemét | |||||||||||
2008–09 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | – | 3 | 0 | |
2009–10 | 10 | 1 | 4 | 0 | 9 | 0 | – | – | 23 | 1 | |
2010–11 | 16 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0 | – | – | 28 | 1 | |
2011–12 | 23 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 32 | 4 | |
2012–13 | 8 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | – | – | 13 | 1 | |
Tổng | 58 | 6 | 13 | 0 | 27 | 1 | 1 | 0 | 99 | 7 | |
Puskás | |||||||||||
2013–14 | 7 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | – | – | 18 | 0 | |
Tổng | 7 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 | |
Paks | |||||||||||
2014–15 | 31 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | – | – | 35 | 2 | |
2015–16 | 33 | 3 | 1 | 0 | – | – | – | – | 34 | 2 | |
2016–17 | 32 | 2 | 2 | 0 | – | – | – | – | 34 | 2 | |
2017–18 | 19 | 3 | 2 | 0 | – | – | – | – | 21 | 3 | |
Tổng | 115 | 10 | 5 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 124 | 10 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 180 | 16 | 20 | 0 | 40 | 1 | 1 | 0 | 241 | 17 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.