Lasionycta flanda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Hadeninae |
Chi (genus) | Lasionycta |
Loài (species) | L. flanda |
Danh pháp hai phần | |
Lasionycta flanda (Smith, 1908) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Lasionycta flanda[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở hòn đảo Newfoundland và at Goose Bay ở miền đông Labrador.
It was formerly considered to be a subspecies của Lasionycta leucocycla.
Nó được tìm thấy ở tundra.
Con trưởng thành bay từ giữa tháng 7 tới đầu tháng 8.
Tư liệu liên quan tới Lasionycta flanda tại Wikimedia Commons