Masdevallia fractiflexa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Masdevallia |
Phân chi (subgenus) | Masdevallia |
Đoạn (section) | Coriaceae |
Loài (species) | M. fractiflexa |
Danh pháp hai phần | |
Masdevallia fractiflexa F.Lehm. & Kraenzl. |
Masdevallia fractiflexa là một loài lan đặc hữu của đông nam Ecuador.