Mordella arcuatefasciata

Mordella arcuatefasciata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Mordellidae
Tông (tribus)Mordellini
Chi (genus)Mordella
Loài (species)M. arcuatefasciata
Danh pháp hai phần
Mordella arcuatefasciata
Píc, 1941

Mordella arcuatefasciata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Píc miêu tả khoa học năm 1941.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]