Mordella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (divisio) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Phân họ (subfamilia) | Mordellinae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Mordella Linnaeus, 1758[1] |
Loài điển hình | |
Mordella aculeata Linnaeus, 1758[1] | |
Các loài | |
Numerous, see text | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Mordellistena Broun, 1880 (non Costa, 1854: preoccupied) |
Mordella là một chi bọ cánh cứng trong họ Mordellidae phân bố ở Bắc Mỹ.
Chi này gồm các loài: