Mordella marginata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (divisio) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Phân họ (subfamilia) | Mordellinae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Mordella |
Loài (species) | M. marginata |
Danh pháp hai phần | |
Mordella marginata (Melsheimer, 1845) |
Mordella marginata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae phân bố ở Bắc Mỹ.[1]