Mordella niveoscutellata

Mordella niveoscutellata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Mordellidae
Tông (tribus)Mordellini
Chi (genus)Mordella
Loài (species)M. niveoscutellata
Danh pháp hai phần
Mordella niveoscutellata
Nakane & Nomura, 1950

Mordella niveoscutellata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Nakane & Nomura miêu tả khoa học năm 1950.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]