Mordella quatuordecimmaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Mordella |
Loài (species) | M. quatuordecimmaculata |
Danh pháp hai phần | |
Mordella quatuordecimmaculata McLeay, 1873 |
Mordella quatuordecimmaculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được McLeay miêu tả khoa học năm 1873.[1]