Mycoacia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meruliaceae |
Chi (genus) | Mycoacia Donk (1931) |
Loài điển hình | |
Mycoacia fuscoatra (Fr.) Donk (1931) |
Mycoacia là một chi nấm thuộc họ Meruliaceae.