Neorapana grandis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Muricidae |
Chi (genus) | Neorapana |
Loài (species) | N. grandis |
Danh pháp hai phần | |
Neorapana grandis Sowerby I, 1835 | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Neorapana grandis là một loài ốc biển nhiệt đới săn mồi cỡ lớn, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai.
Đây là loài đặc hữu của Ecuador, cụ thể là quần đảo Galapagos.
Kích thước vỏ ốc khoảng 60 tới 90 mm (2½ tới 3½ inch), với gân xoắn có vảy nâu.