Niceteria macrocosma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Tông (tribus) | Nacophorini |
Chi (genus) | Niceteria |
Loài (species) | N. macrocosma |
Danh pháp hai phần | |
Niceteria macrocosma Lower, 1899 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Niceteria macrocosma là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở Úc.
Sải cánh dài khoảng 40 mm.
Ấu trùng ăn các loài Myrtaceae, bao gồm Angophora costata.[1]