Oenopota cinerea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Oenopotinae |
Chi (genus) | Oenopota |
Loài (species) | O. cinerea |
Danh pháp hai phần | |
Oenopota cinerea (Møller, 1842) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Defrancia cinerea Moller, 1842 |
Oenopota cinerea là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Conidae, họ ốc cối.[1]