Oreolalax jingdongensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Oreolalax |
Loài (species) | O. jingdongensis |
Danh pháp hai phần | |
Oreolalax jingdongensis Hu, Yang & Li, 1983 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scutiger jingdongensis (Ma, Yang, and Li, 1983) |
Oreolalax jingdongensis là một loài lưỡng cư thuộc họ Megophryidae. Chúng là loài đặc hữu của Trung Quốc. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông. Loài này đang bị đe dọa do mất môi trường sống.
]]