Oreolalax weigoldi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Oreolalax |
Loài (species) | O. weigoldi |
Danh pháp hai phần | |
Oreolalax weigoldi (Vogt, 1924) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Megalophrys weigoldi Vogt, 1924 |
Oreolalax weigoldi là một loài lưỡng cư thuộc họ Megophryidae. Đây là loài đặc hữu của Trung Quốc. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi.
]]