Paonias myops |
---|
Adult specimen |
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Arthropoda |
---|
Lớp (class) | Insecta |
---|
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
---|
Liên họ (superfamilia) | Bombycoidea |
---|
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
---|
Họ (familia) | Sphingidae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Smerinthinae |
---|
Chi (genus) | Paonias |
---|
Loài (species) | P. myops |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Paonias myops (J.E. Smith, 1797)[1] |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Sphinx myops J.E. Smith, 1797
- Smerinthus tiliastri Boisduval, 1875
- Smerinthus sorbi Boisduval, 1875
- Smerinthus rosacearum Boisduval, 1836
- Smerinthus cerasi Boisduval, 1875
- Paonias oplerorum Eitschberger, 2002
- Paonias hyatti Eitschberger, 2002
- Paonias emmeli Eitschberger, 2002
- Calasymbolus myops mccrearyi Clark, 1929
|
Paonias myops là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Con bướm lớn sinh hoạt về đêm, chúng bay suốt đêm.
- Paonias myops myops
- Paonias myops occidentalis Clark, 1919
-
Paonias myops ♂
-
Paonias myops ♂ △
-
Paonias myops ♀
-
Paonias myops ♀ △
- Fullard, James H. & Napoleone, Nadia (2001): Diel flight periodicity và the evolution of auditory defences in the Macrolepidoptera. Animal Behaviour 62(2): 349–368.doi:10.1006/anbe.2001.1753 PDF fulltext
Tư liệu liên quan tới Paonias myops tại Wikimedia Commons