Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1760 1770 1780 1790 1800 1810 1820 |
Năm: | 1794 1795 1796 1797 1798 1799 1800 |
Lịch Gregory | 1797 MDCCXCVII |
Ab urbe condita | 2550 |
Năm niên hiệu Anh | 37 Geo. 3 – 38 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1246 ԹՎ ՌՄԽԶ |
Lịch Assyria | 6547 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1853–1854 |
- Shaka Samvat | 1719–1720 |
- Kali Yuga | 4898–4899 |
Lịch Bahá’í | −47 – −46 |
Lịch Bengal | 1204 |
Lịch Berber | 2747 |
Can Chi | Bính Thìn (丙辰年) 4493 hoặc 4433 — đến — Đinh Tỵ (丁巳年) 4494 hoặc 4434 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1513–1514 |
Lịch Dân Quốc | 115 trước Dân Quốc 民前115年 |
Lịch Do Thái | 5557–5558 |
Lịch Đông La Mã | 7305–7306 |
Lịch Ethiopia | 1789–1790 |
Lịch Holocen | 11797 |
Lịch Hồi giáo | 1211–1212 |
Lịch Igbo | 797–798 |
Lịch Iran | 1175–1176 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1159 |
Lịch Nhật Bản | Khoan Chính 9 (寛政9年) |
Phật lịch | 2341 |
Dương lịch Thái | 2340 |
Lịch Triều Tiên | 4130 |
1797 là một năm trong lịch Gregory.