Papilio anactus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Papilionidae |
Chi (genus) | Papilio |
Loài (species) | P. anactus |
Danh pháp hai phần | |
Papilio anactus Macleay, 1826 | |
Papilio anactus, hay Dainty Swallowtail, Dingy Swallowtail là một loài bướm ngày kích thước trung bình thuộc họ Papilionidae. Đây là loài đặc hữu của Úc. [1][2]