Papilio peranthus | |
---|---|
Papilio peranthus ♂ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (divisio) | Rhopalocera |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Papilionidae |
Phân họ (subfamilia) | Papilioninae |
Tông (tribus) | Papilionini |
Chi (genus) | Papilio |
Loài (species) | P. peranthus |
Danh pháp hai phần | |
Papilio peranthus Fabricius, 1787 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Papilio peranthus là một loài bướm thuộc họ Papilionidae. Nó được tìm thấy ở Philippines và Malaysia to Indonesia (bao gồm Sumatra, Java, Borneo và Celebes)
Sải cánh dài 70–90 mm.