Parasola | |
---|---|
Parasola sp. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Phân giới (subregnum) | Dikarya |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Phân ngành (subphylum) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Psathyrellaceae |
Chi (genus) | Parasola Redhead, Vilgalys & Hopple (2001) |
Loài điển hình | |
Parasola plicatilis (Curtis) Redhead, Vilgalys & Hopple (2001) |
Parasola là một chi mushrooms trong họ Psathyrellaceae.
This list is incomplete.