Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Parnassius huberi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Papilionidae |
Chi (genus) | Parnassius |
Loài (species) | P. huberi |
Danh pháp hai phần | |
Parnassius huberi Paulus, 1999 |
Parnassius huberi là một loài bướm ngày trong họ Bướm phượng sinh sống ở vùng núi cao được tìm thấy ở Tây Tạng.
P. huberi là thành viên mới trong chi Parnassius và có liên quan đến các loài chị em P. acco và P schultei.
Tư liệu liên quan tới Parnassius huberi tại Wikimedia Commons