Phyllonorycter distentella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. distentella |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter distentella (Zeller, 1846)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Bài viết này là một bản dịch thô từ ngôn ngữ khác. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông thạo dịch thuật. |
Phyllonorycter distentella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở từ Đức đến Bồ Đào Nha, Ý và Hungary và từ Đảo Anh đến miền nam Nga.
Sải cánh dài từ 8–9 mm. Có hai lứa trưởng thành vào tháng 5 và một lần nữa vào tháng 8.[2]
Ấu trùng ăn Quercus pubescens và Quercus robur. Chúng ăn lá nơi chúng thường làm tổ.[3]