Pleuroploca clava | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Fasciolariidae |
Chi (genus) | Pleuroploca |
Loài (species) | P. clava |
Danh pháp hai phần | |
Pleuroploca clava (Jonas, 1846) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Fasciolaria clava Jonas, 1846 Pleuroploca persica Reeve, 1847 |
Pleuroploca clava là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae.[1]