Pseudolasiobolus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Pseudolasiobolus Agerer |
Loài điển hình | |
Pseudolasiobolus minutissimus Agerer |
Pseudolasiobolus là một chi nấm trong họ Tricholomataceae.[1] A monotypic genus, it contains the single species Pseudolasiobolus minutissimus, described by German mycologist Reinhard Agerer năm 1983.[2]