Seguenzia monocingulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Seguenzioidea |
Họ (familia) | Seguenziidae |
Phân họ (subfamilia) | Seguenziinae |
Chi (genus) | Seguenzia |
Loài (species) | S. monocingulata |
Danh pháp hai phần | |
Seguenzia monocingulata Seguenza, 1876 [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Seguenzia formosa Jeffreys, 1876 |
Seguenzia monocingulata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae.[2]
Tư liệu liên quan tới Seguenzia monocingulata tại Wikimedia Commons