Stauropus alternus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Notodontidae |
Phân họ (subfamilia) | Stauropinae |
Chi (genus) | Stauropus |
Loài (species) | S. alternus |
Danh pháp hai phần | |
Stauropus alternus (Walker, 1855) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stauropus alternus là một loài bướm đêm thuộc họ Notodontidae. Nó được tìm thấy ở đông bắc Himalaya, Sundaland, Philippines, Sulawesi và miền nam Moluccas.
Ấu trùng ăn Ricinus, Careya, Cajanus, Cassia, Ougeinia, Pithecellobium và Wagatea. Chúng được xem là loài gây hại cây chè, cà phê, chôm chôm và xoài.