Stigmella hemargyrella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Nepticulidae |
Chi (genus) | Stigmella |
Loài (species) | S. hemargyrella |
Danh pháp hai phần | |
Stigmella hemargyrella (Kollar, 1832) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stigmella hemargyrella là một loài bướm đêm thuộc họ Nepticulidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu, trừ Iceland, Na Uy, Phần Lan, Bồ Đào Nha và hầu hết vùng Baltic.
Sải cánh dài 5–6 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 5 và từ tháng 7 đến tháng 8. Có hai lứa trưởng thành một năm.
Ấu trùng ăn Fagus sylvatica và Fagus sylvatica orientalis. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.