Thera cognata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Thera |
Loài (species) | T. cognata |
Danh pháp hai phần | |
Thera cognata (Thunberg, 1792) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Thera cognata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở châu Âu, Tiểu Á, Kavkaz và Nam Kavkaz.
Sải cánh dài 26–30 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 8 làm một đợt.
Ấu trùng ăn các loài Juniperus.