Tricolia neritina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Phasianelloidea |
Họ (familia) | Phasianellidae |
Chi (genus) | Tricolia |
Loài (species) | T. neritina |
Danh pháp hai phần | |
Tricolia neritina (Dunker, 1846) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Phasianella neritina Dunker, 1846 |
Tricolia neritina là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Phasianellidae.[1]