Tropidophis pilsbryi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Tropidophiidae |
Chi (genus) | Tropidophis |
Loài (species) | T. pilsbryi |
Danh pháp hai phần | |
Tropidophis pilsbryi (Bailey, 1937) |
Tropidophis pilsbryi là một loài rắn trong họ Tropidophiidae. Loài này được Bailey mô tả khoa học đầu tiên năm 1937.[1]