Xyletomerus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Ptinidae |
Tông (tribus) | Xyletinini |
Chi (genus) | Xyletomerus Fall, 1905 |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Xyletomerus là một chi bọ cánh cứng thuộc họ Ptinidae.[1][2][3][4][5]
Có 2 loài được ghi nhận trong chi Xyletomerus:
Data sources: i = ITIS,[1] c = Catalogue of Life,[3] g = GBIF,[4] b = Bugguide.net[5]