Đại Trung Nguyên Sinh | |
---|---|
1600 – 1000 Ma | |
Banded fine-grained pyrite found in the Urquhart Shale, Australia | |
Niên đại | |
Định nghĩa được đề xuất | 1780–850 Ma Gradstein et al., 2012 |
Phân kỳ được đề xuất | Rodinian Period, 1780–850 Ma Gradstein et al., 2012 |
Ngữ nguyên | |
Tính chính thức danh pháp | Formal |
Thông tin sử dụng | |
Thiên thể | Trái Đất |
Phạm vi sử dụng | Global (ICS) |
Lịch niên đại | ICS Time Scale |
Định nghĩa | |
Đơn vị thời gian | Đại |
Đơn vị địa tầng | Giới |
Tính chính thức thời đoạn | Formal |
Định nghĩa biên dưới | Defined Chronometrically |
Định nghĩa biên trên | Defined Chronometrically |
Đại Trung Nguyên Sinh (Mesoproterozoic) là một đại địa chất bắt đầu từ khoảng 1.600 triệu năm trước (Ma) và kết thúc vào khoảng 1.000 Ma.
Các sự kiện chính trong đại này là sự hình thành của siêu lục địa Rodinia và sự tiến hóa của sinh sản hữu tính.
Đại này được chia thành ba kỷ như sau:
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Đại Trung Nguyên Sinh. |