Đớp ruồi họng trắng | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Muscicapidae |
Chi (genus) | Anthipes |
Loài (species) | A. monileger |
Danh pháp hai phần | |
Anthipes monileger (Hodgson, 1845) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Digenea moniliger |
Anthipes monileger là một loài chim trong họ Muscicapidae.[1]