Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1299 MCCXCIX |
Ab urbe condita | 2052 |
Năm niên hiệu Anh | 27 Edw. 1 – 28 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 748 ԹՎ ՉԽԸ |
Lịch Assyria | 6049 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1355–1356 |
- Shaka Samvat | 1221–1222 |
- Kali Yuga | 4400–4401 |
Lịch Bahá’í | −545 – −544 |
Lịch Bengal | 706 |
Lịch Berber | 2249 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 3995 hoặc 3935 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 3996 hoặc 3936 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1015–1016 |
Lịch Dân Quốc | 613 trước Dân Quốc 民前613年 |
Lịch Do Thái | 5059–5060 |
Lịch Đông La Mã | 6807–6808 |
Lịch Ethiopia | 1291–1292 |
Lịch Holocen | 11299 |
Lịch Hồi giáo | 698–699 |
Lịch Igbo | 299–300 |
Lịch Iran | 677–678 |
Lịch Julius | 1299 MCCXCIX |
Lịch Myanma | 661 |
Lịch Nhật Bản | Einin 7 / Vũ An 1 (正安元年) |
Phật lịch | 1843 |
Dương lịch Thái | 1842 |
Lịch Triều Tiên | 3632 |
Năm 1299 là một năm trong lịch Julius.