Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1491 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1491 MCDXCI |
Ab urbe condita | 2244 |
Năm niên hiệu Anh | 6 Hen. 7 – 7 Hen. 7 |
Lịch Armenia | 940 ԹՎ ՋԽ |
Lịch Assyria | 6241 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1547–1548 |
- Shaka Samvat | 1413–1414 |
- Kali Yuga | 4592–4593 |
Lịch Bahá’í | −353 – −352 |
Lịch Bengal | 898 |
Lịch Berber | 2441 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 4187 hoặc 4127 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 4188 hoặc 4128 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1207–1208 |
Lịch Dân Quốc | 421 trước Dân Quốc 民前421年 |
Lịch Do Thái | 5251–5252 |
Lịch Đông La Mã | 6999–7000 |
Lịch Ethiopia | 1483–1484 |
Lịch Holocen | 11491 |
Lịch Hồi giáo | 896–897 |
Lịch Igbo | 491–492 |
Lịch Iran | 869–870 |
Lịch Julius | 1491 MCDXCI |
Lịch Myanma | 853 |
Lịch Nhật Bản | Diên Đức 3 (延徳3年) |
Phật lịch | 2035 |
Dương lịch Thái | 2034 |
Lịch Triều Tiên | 3824 |